--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emmy noether
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emmy noether
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emmy noether
+ Noun
nhà toán học người Đức (1882-1935)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Noether
Emmy Noether
Lượt xem: 739
Từ vừa tra
+
emmy noether
:
nhà toán học người Đức (1882-1935)
+
fresco
:
lối vẽ trên tường
+
guess
:
sự đoán, sự ước chừngto make a guess đoánit's anybody's guess chỉ là sự phỏng đoán của mỗi ngườiat a guess; by guess đoán chừng hú hoạ
+
sirupy
:
như xi-rô; ngọt như xi-rô; đặc sánh như xi-rô
+
saving
:
sự tiết kiệm